AT VIỆT NAM - NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI BÁN BUÔN BÁN SỈ MÁY PHOTOCOPY VẬT TƯ LINH KIỆN MÁY PHOTOCOPY - HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Máy Photocopy GESTETNER MP C2503SP
Tham Khảo
Áp dụng Số Lượng Từ: 05 Trở Lên
Tóm Tắt : Máy Photocopy GESTETNER MP C2503SP
Bảo hành : Chính Hãng

     

Đại lý Phân phối Sản phẩm - Bảo hành

Công ty CP Thiết Bị Văn Phòng AT Việt Nam

Máy Photocopy GESTETNER MP C2503SP

Thông số kỹ thuật:

 Một thế hệ mấy đa chức năng màu khổ giấy A3 mới của Gestetner mang đến cho văn phòng của Bạn làn gió mới để nâng cao năng suất làm việc. Với bộ phận bấm giấy không dùng ghim gắn trong tiên tiến và hộc chưa đầu đọc thẻ thông minh chỉ có ở máy đa chức năng Gestetner. Thời gian làm việc của Bạn sẽ được tiết kiệm và năng suất được cải thiện đáng kể. Với thời gian khởi động máy và thời gian in bản đầu tiên nhanh, chức năng copy thẻ tự động và chức năng quét tập tin Searchable PDF giúp thời gian làm việc thu ngắn đáng kể. Đồng thời các tính năng tiết kiệm năng lượng, giưới hạn bản in/copy và cài đặt thời gian tắt/mở máy tự động giúp giảm thiểu chất thải nguy hại, bảo vệ môi trường làm việc.

 

  • Thời gian khởi động máy và in bản đầu tiên nhanh.
  • Màn hình diều khiển LCD màu cảm ứng tiên tiến.
  • Bộ xử lý mạnh mẽ.
  • Đa chức năng : Copy - In - Scan.
  • Chất lượng hình ảnh vượt trội.
  • Bộ bấm tài liệu không dùng ghim độc đáo.

 

Phương thức sao chụp

Hệ thống chuyển đổi tĩnh điện khô

Tốc độ sao chụp

Mầu/ Đen trắng: 25 trang A4/phút

Độ phân giải 

600 dpi

Sao chụp liên tục 

999 bản

Thời gian khởi động máy 

19 giây

Thời gian sao chụp bản đầu tiên 

Mầu/ Đen trắng: 7.5s/5.3s

Mức độ  thu nhỏ / phóng to 

25% - 400% , điều chỉnh 1%

Dung lượng bộ nhớ chuẩn

1.5 GB

Ổ cứng

250 GB

Khay chứa giấy chuẩn 

2 khay x 550 tờ

Khay giấy tay

100 tờ

Khay giấy ra

625 tờ

Cỡ giấy

A6-A3-A3+

Định lượng giấy sao chụp 

Khay giấy 1 :60  - 300 g/m2 

 

Khay giấy 2 :60  - 300 g/m2 

 

Khay tay: 100 tờ :52  -  300 g/m2

Chức năng tự động đảo mặt bản chụp

Kích thước

587 x 685 x 788 mm (Có ARDF)

Trong lượng

81kg

Nguồn điện

220/240V -  50/60Hz

Công suất tiêu thụ

1.7Kw

 

 

CHỨC NĂNG IN - PRINTER 

 

Khổ giấy in tối đa

A3

Tốc độ in 

Mầu/ Đen trắng: 25 trang A4/phút

Ngôn ngữ in

PCL5c, PCL6, PDF direct print, Mediaprint ( JPEG/TIFF )

Độ phân giải 

1200 x 1200 dpi

Dung lượng bộ nhớ 

1.5 GB

Cổng giao tiếp in

Ethernet10base -T/100base -TX , Ethernet 1000 Base-T,  USB 2.0, SD

Giao thức mạng

TCP/IP ( IPv4,IPv6 )

Tương thích Hệ điều hành

Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7,Windows® Server2003, Windows® Server2003R2,Windows®, Server 2008, Windows® Server 2008R2,Windows® Server 2012

 

Mac OS X Native: v.10.5 or later

 

UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO,OpenServer, RedHat® Linux Enterprise,IBM® AIX

 

 v6.5, SAP® R/3®

CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH - SCANNER 

 

Tốc độ quyét

Màu/ đen trắng : Tối đa 54 ipm

Độ phân giải 

Chuẩn 600 dpi, tối đa 1 200 dpi ( TWAIN )

Định dạng kiểu tập tin 

PDF/ JPEG/TIFF, High compression PDF, PDF-A

Trình điều khiển đi kèm

Network TWAIN

 Lưu trữ

 E- mail: SMTP,POP,IMAP4; Folder : SMB,FTP,NCP

CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM)

Khả năng tương thích

ITU-T ( CCITT) G3

Mạng điện thoại tương thích

PSTN, PBX

Tốc độ modem 

33.6 (G3)

Độ phân giải

8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi.

Phương thức nén dữ liệu

MH, MR, MMR, JBIG

Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax

Chuẩn 4MB

 Tốc độ chuyền

G3: 2 giây 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

 

Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc(ARDF 3090 )

Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher)

Khay giấy mở rộng (2x550 tờ ; 1 x 550 tờ)

 
Sản phẩm cùng loại