AT VIỆT NAM - NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI BÁN BUÔN BÁN SỈ MÁY PHOTOCOPY VẬT TƯ LINH KIỆN MÁY PHOTOCOPY - HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Máy photocopy Gestetner MP 6054
Tham Khảo
Áp dụng Số Lượng Từ: 05 Trở Lên
Tóm Tắt : Máy photocopy Gestetner MP 6054
Bảo hành : Chính Hãng

    

Đại lý Phân phối Sản phẩm - Bảo hành

Công ty CP Thiết Bị Văn Phòng AT Việt Nam

Máy photocopy Gestetner MP 6054

Thông số kỹ thuật:

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

 

Công nghệ in

Laser 

Tốc độ sao chụp 

60 trang A4 / phút

Độ phân giải

600 Dpi

Sao chụp liên tục 

999 bản

Thời gian khởi động máy 

11 Giây

Tốc độ sao chụp bản đầu tiên 

4 Giây

Mức độ Thu nhỏ / phóng to

25%-400 % ( Tăng giảm 1%)

Dung lượng bộ nhớ chuẩn

2GB

Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu

Chọn thêm (320GB)

Khay chứa giấy chuẩn 

1 khay x 550 tờ; 1 khay x 500 tờ

Khay giấy tay 

100 tờ 

Khay giấy ra

500 tờ

Cỡ giấy

A6-A3

Định lượng giấy sao chụp 

60 -300 g/m2: Khay 1,2

 

52 -300 g/m2: Khay tay 

Chức năng tự động đảo mặt bản chụp

Có 

Bộ nạp và đảo bản gốc SPDF

Có- Dung lượng 220 tờ

Kích thước có SPDF

587 x 680 x 913 mm

Trong lượng có SPDF

68.5 kg

Nguồn điện

220/240V - 50/60Hz

Công suất tiêu thụ

1.78 Kw

 

 

CHỨC NĂNG IN - PRINTER ( CHỌN THÊM)

 

Khổ giấy in tối đa

A3

Tốc độ in 

60 trang A4/ phút

Ngôn ngữ in

 PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct

Độ phân giải 

600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi (Maximum)

Dung lượng bộ nhớ 

2GB + HDD 320GB

Cổng in

USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T

Giao thức mạng

TCP/IP (IP v4, IP v6)

Tương thích Hệ điều hành

Windows® environments 

Mac OS environments

UNIX environments

Novell® NetWare® environments

SAP® R/3® environments

   

CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM) 

Vùng quét ảnh tối đa

A3

Độ phân giải 

600 dpi, 1200 dpi (TWAIN)

Tốc độ quét tối đa 

Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút

Driver

Network TWAIN

Quét ảnh gửi

E-mail, Folder, USB/SD

   

Định dạng tệp

 TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A

CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM)

 

Kích thước văn bản gốc

A6 - A3

Mạng điện thoại tương thích

PSTN, PBX

Tốc độ modem 

33.6 (G3)

Độ phân giải

 

Tốc độ chuyền

8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi

8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi

G3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG)

Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi)

Phương thức nén dữ liệu

ITU-T (CCITT) G3

Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax

4MB

 

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

 

Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher)

 

Khay giấy mở rộng (1x550 tờ; 2x550 tờ )