AT VIỆT NAM - NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI BÁN BUÔN BÁN SỈ MÁY PHOTOCOPY VẬT TƯ LINH KIỆN MÁY PHOTOCOPY - HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Máy in Laser Canon LBP 7110Cw
Tham Khảo
Áp dụng Số Lượng Từ: 05 Trở Lên
Tóm Tắt : Máy in Laser Canon LBP 7110Cw
Bảo hành : Công ty

         

Đại lý Phân phối sản phẩm - Bảo hành

Công ty CP Thiết Bị Văn Phòng AT Việt Nam

Máy in Laser Canon LBP 7110Cw

Thông số kỹ thuật:

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP7110Cw

 
 
In   
Phương pháp in Máy in laze màu
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4 / Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
20 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(từ chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 4giây.
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lí giấy  
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / 
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) Có dây: USB 2.0 tốc độ cao 
10Base-T/100Base-TX
Không dây: IEEE802.11b/g/n 
(Chế độ hạ tầng, cài đặt dẽ dàng WPS)
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.6.x *1
Linux
Citrix
Các thông số kĩ thuật chung  
Màn điều khiển Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED
Bộ nhớ 64MB
Mức vang âm*3 Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)*4 
Không thể nghe được (mức nén âm)*4
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W/4W (kết nối không dây)
Ngôi sao năng lượng TEC 
(mức tiêu thụ điện đặc trưng)
0,4 kWh/tuần
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20~80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực*5 Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Cartridge đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1,500 pages
(Bundled Cartridge: 800 pages)
Dung lượng bản in hàng tháng*6 30.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 200 - 1,000 trang

Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.