THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy quét Flatbed
Nhân tố quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tương tác màu)
Nguồn sáng Đèn LED 3 màu (RGB)
Độ phân giải quang họ *1 9600 × 9600dpi (film)
4800 × 4800 dpi (tài liệu phản chiếu)
Độ phân giải lựa chọn 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét
Thang màu 48bit màu nhập
16bit (chỉ quét film) hoặc 8 bit màu ra
Màu sắc 48bit màu nhập (16bit cho mỗi màu)
48 hoặc 24bit màu ra (16bit hoặc 8 bit cho mỗi màu)
Tốc độ đặt trước*2
Bản màu A4 300dpi: xấp xỉ 9 giây
Tốc độ quét*3
Bản màu A4 300dpi: xấp xỉ 12 giây
Tốc độ quét*4(Reflective)
Bản màu xám và đen trắng 4800dpi 11,3 miligiây/dòng
2400 dpi 5,9 miligiây/dòng
1200 dpi 2,9 miligiây/dòng
600 dpi 1,8 miligiây/dòng
300 dpi 2,3 miligiây/dòng
Bản màu 4800dpi 33,5 miligiây/dòng
2400 dpi 33,8 miligiây/dòng
1200 dpi 8,6 miligiây/dòng
600 dpi 4,5 miligiây/dòng
300 dpi 2,4 miligiây/dòng
Tốc độ quét*4 (Film)
Bản màu, màu xám và đen trắng 2,8 - 223,9 miligiây/dòng
Kích thước tài liệu quét tối đa A4 / Letter: 216 x 297mm (8,5 x 11,7 in.)
Ổ máy quét
TWAIN / WIA(Windows XP / Windows Vista)
Loại Film/ Số lượng khung hình
film dải 35mm 1
Vùng quét hiệu quả và số lượng điểm ảnh
film 35mm Vùng quét 24 x 36mm
Điểm ảnh *5 9071 x 13606
Các phím bấm máy quét (phím bấm dễ dàng 4 phím (COPY, SCAN, PDF, E-MAIL)
Các tính khác 3 vị trí, , mở 180 độ
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao
Phạm vi vận hành
Nhiệt độ 5 đến 35°C (41 đến 95°F)
Độ ẩm 10 đến 90% RH (20 đến 80% RH dành cho quét film) không tính đến sự hình thành ngưng tụ
Nguồn cấp điện thông qua cổng USB
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ tối đa khi vận hành xấp xỉ 2,5W
Khi ở chế độ chờ xấp xỉ 1,5W
Khi OFF (treo máy) xấp xỉ 11mW
Môi trường (Kế hoạch)
Các quy tắc RoHS(EU), WEEE(EU)
Nhãn sinh thái Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W X D X H) 292 × 409 × 44mm
Trọng lượng xấp xỉ 2,1kg