Chức năng in :
|
Tốc độ in A4 Màu
|
22 trang màu/phút
|
Tốc độ in A4 trắng đen
|
24 trang trắng đen/phút
|
Ngôn ngữ in
|
PostScript 3 emulation (hỗ trợ in đúng màu), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX), PCL6 (XL3.0), PCL5c,
|
Độ phân giải
|
ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 600dpi (thật).
|
Nâng cao
|
Tự động cân bằng màu sắc định kỳ, nâng cao chất lượng hình ảnh.
|
Thời gian in trang đầu
|
in màu 9 giây, in trắng đen 8,5 giây
|
Thời gian sẵn sàng in
|
Tối đa 60 giây từ lúc bật nguồn và 32 giây ở chế độ chờ
|
In đảo mặt tự động
|
Có
|
In qua mạng
|
Có
|
In từ USB
|
Có
|
In từ Email
|
Có
|
Công suất in
|
Tối đa : 45.000 trang/tháng
In ổn định : 3,000 trang/tháng
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows XP (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7
|
Chức năng Scan :
|
Độ phân giải
|
1200 x 1200 dpi
|
Tốc độ scan
|
20 trang màu/phút, 30 trang trắng đen/phút
|
Scan đảo 02 mặt tự động
|
Có - RADF
|
Độ sâu màu
|
Input 48-bit / Output 24-bit
|
Khay nạp giấy (RADF)
|
50 tờ hai mặt, tự động scan đảo mặt liên tục trong 03 phút.
|
Độ tương phản (Contrast)
|
7 mức
|
Xuất file
|
PDF, M-TIFE, JPEG, XPS
|
Danh bạ
|
lưu được 100 email và 20 nhóm khách hàng, LDAP
|
Tự gửi bản Scan đến
|
USB, thư mục trên mạng, Email khách hàng (FTP,HTTP,TWAIN,CIFS)
|
Chức năng Photocopy Màu :
|
Tốc độ copy trang đầu
|
Màu Tối đa 14 giây
Trắng đen tối đa 12 giây
|
Tốc độ copy màu
|
22 trang màu / phút
|
Tốc độ copy mono
|
24 trang trắng đen / phút
|
Copy đảo 02 mặt tự động
|
Có (đầu vào và đầu ra)
|
Độ phân giải
|
600 X 600dpi
|
Phóng to - thu nhỏ
|
25 đến 400%
|
Số trang copy
|
99
|
Chức năng FAX :
|
Cổng kết nối
|
RJ11 X 2 (line Fax, điện thoại), PSTN, PBX Line
|
Tốc độ FAX
|
33,6 Kb/giây, 3 giây/trang
|
Tốc độ copy mono
|
24 trang trắng đen / phút
|
Phím tắt gửi Fax
|
16 phím trực tiếp, 100 số gửi nhanh
|
Gửi cho nhiều người (số)
|
100 số (gửi quảng cáo - giới thiệu)
|
Bộ nhớ trang
|
4MB (tương ứng 200 trang gửi và nhận)
|
Đảo mặt tự động bản gốc
|
Có (gửi fax 2 mặt) - RADF
|
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ :
|
Cổng kết nối
|
10/100 TX Ethernet, USB 2.0
|
Giao thức mạng
|
TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng.
|
Hỗ trợ bảo mật
|
IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+),
WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec
|
Phần mềm
|
Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình.
Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên.
Network Card Setup : cài đặt IP cho máy
Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in
PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF
Actkey : hỗ trợ scan
ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu
|
Kiểu chữ hỗ trợ :
|
Phông chữ
|
Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode
|
Mã vạch (barcode)
|
12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417
|
Định lượng giấy hỗ trợ :
|
Khay 01 (khay dưới)
|
- 250 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A4, A5, B5, A6
- Giấy dày từ 64 đến 176gsm
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng)
|
- 100 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A4,A5, B5, A6, Envelopes (C5, DL, Com-9, Com-10, Monarch), Index Card (3” x 5”) (75 x 125mm), cở giấy ảnh (4” x 6”, 5” x 7”) (100 x 150mm, 125 x 175mm), khổ tùy chọn (dài đến 1320mm dùng in banner)
- Giấy dày từ 64 đến 220 gsm
|
Khay nạp giấy (RADF)
|
- 50 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A4, A5, B5, A6
- Giấy dày từ 60 đến 105gsm
|
Thông tin chung :
|
Bộ xử lý
|
533MHZ
|
Bộ nhớ (RAM)
|
256MB có thể nâng cấp đến 768 MB
|
Công nghệ in
|
LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới)
|
Nhiệt độ
|
10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C)
|
Độ ẩm
|
20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH)
|
Nguồn điện sử dụng
|
220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2%
|
Công suất
|
Bình thường : 500W; Khi khởi động : 1170W; Chế độ chờ : 100W;
Tiết kiệm điện : <20W; Chế độ ngũ : <1.5W; Khi máy tự động tắt : <0.5W
|
Độ ồn
|
33dB(A), khi copy 52dB(A)
|
Kích thước
|
444 x 427 x 509mm
|
Trọng lượng
|
29 Kg
|